

Tủ điện phòng nổ Ex
Liên hệ
Ứng dụng:
Zone 1 và2 hoặc 21 và 22 theo 94/9/EC
Dải nhiệt độ: -30°C...+80°C
Cấp phòng nổ theo EN 60 079: Exe - Increase safety
Chất liệu: Thép không gỉ 1.4301 (AISI 304)
Cấp bảo vệ IP theo IEC 60 529: IP 66
Chứng chỉ: PTB 03 ATEX 1013U,IEC Ex PTB 09.0033U
Tiêu chuẩn: ATEX,IEC
Các dòng sản phẩm tủ điện phòng nổ Ex:
Mã số | Diễn giải | Kích thước | Chất liệu | ||
Rộng | Cao | Sâu | |||
KEL 9301.000 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 150 mm | 150 mm | 80 mm | Inox 304 |
KEL 9302.000 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 300 mm | 150 mm | 80 mm | Inox 304 |
KEL 9303.000 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 200 mm | 200 mm | 80 mm | Inox 304 |
KEL 9304.000 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 300 mm | 200 mm | 80 mm | Inox 304 |
KEL 9305.000 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 400 mm | 200 mm | 120 mm | Inox 304 |
KEL 9306.000 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 300 mm | 300 mm | 120 mm | Inox 304 |
KEL 9401.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 200 mm | 300 mm | 155 mm | Inox 304 |
KEL 9402.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 380 mm | 300 mm | 155 mm | Inox 304 |
KEL 9403.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 380 mm | 380 mm | 210 mm | Inox 304 |
KEL 9404.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 380 mm | 600 mm | 210 mm | Inox 304 |
KEL 9405.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 600 mm | 600 mm | 210 mm | Inox 304 |
KEL 9406.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 600 mm | 760 mm | 210 mm | Inox 304 |
KEL 9407.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 760 mm | 760 mm | 300 mm | Inox 304 |
KEL 9408.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 800 mm | 1000 mm | 300 mm | Inox 304 |
KEL 9409.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 300 mm | 380 mm | 210 mm | Inox 304 |
KEL 9201.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 200 mm | 300 mm | 150 mm | Plastic |
KEL 9202.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 250 mm | 350 mm | 150 mm | Plastic |
KEL 9203.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 300 mm | 400 mm | 200 mm | Plastic |
KEL 9204.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 400 mm | 400 mm | 200 mm | Plastic |
KEL 9205.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 400 mm | 600 mm | 200 mm | Plastic |
KEL 9206.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 600 mm | 600 mm | 200 mm | Plastic |
KEL 9207.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 500 mm | 500 mm | 300 mm | Plastic |
KEL 9208.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 600 mm | 800 mm | 300 mm | Plastic |
KEL 9209.600 | Vỏ tủ điện phòng nổ Rittal, Exe | 800 mm | 1000 mm | 300 mm | Plastic |